--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nho sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nho sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nho sĩ
+ noun
confucian scholar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nho sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nho sĩ"
:
nho sĩ
nhổ sào
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
nho sĩ
:
confucian scholar
+
greyness
:
màu xám
+
cần cẩu
:
Crane
+
già tay
:
A little in excesscanh mặn vì bỏ muối già tayThe soup is too salty because of a little salt in excessBón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắmAs this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience